Có 2 kết quả:

阿司匹林 ā sī pǐ lín ㄙ ㄆㄧˇ ㄌㄧㄣˊ阿斯匹林 ā sī pǐ lín ㄙ ㄆㄧˇ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aspirin (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) aspirin (loanword)
(2) also written 阿司匹林

Bình luận 0